Có 2 kết quả:

細胞周期 xì bāo zhōu qī ㄒㄧˋ ㄅㄠ ㄓㄡ ㄑㄧ细胞周期 xì bāo zhōu qī ㄒㄧˋ ㄅㄠ ㄓㄡ ㄑㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cell cycle

Từ điển Trung-Anh

cell cycle